have distended (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã căng ra
have distended phiên âm IPA là /hæv dɪˈstɛndɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have distended
Nghe phát âm giọng Mỹ của have distended
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have distended
Mở Rộng