have dirtied phiên âm IPA là /hæv ˈdɜrtid/
have dirtied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dirtied
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dirtied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have dirtied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dirtied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dirtied