have deposed phiên âm IPA là /hæv dɪˈpəʊzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have deposed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have deposed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phế truất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have deposed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have deposed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have deposed