have defiled phiên âm IPA là /hæv dɪˈfaɪld/
have defiled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have defiled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have defiled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm ô uế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have defiled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have defiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have defiled