have defended (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã phòng thủ
have defended phiên âm IPA là /hæv dɪˈfɛndɪd/
have defended còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have defended
Nghe phát âm giọng Mỹ của have defended
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phòng thủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have defended
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have defended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have defended