have decked phiên âm IPA là /hæv dɛkt/
have decked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have decked
Nghe phát âm giọng Mỹ của have decked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trang trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have decked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have decked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have decked