have credited (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ghi có
have credited phiên âm IPA là /hæv ˈkrɛdɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have credited
Nghe phát âm giọng Mỹ của have credited
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have credited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have credited