have coquetted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã tán tỉnh
have coquetted phiên âm IPA là /hæv kəʊˈketɪd/
have coquetted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have coquetted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have coquetted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tán tỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have coquetted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have coquetted
Mở Rộng