have committed (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
đã phạm phải
have committed phiên âm IPA là /hæv kəˈmɪtɪd/
have committed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have committed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have committed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phạm phải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have committed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have committed
Mở Rộng