have cocooned (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
che chở
have cocooned phiên âm IPA là /hæv kəˈkuːnd/
have cocooned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cocooned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cocooned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của che chở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cocooned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cocooned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cocooned