have clung (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã níu
have clung phiên âm IPA là /hæv klʌŋ/
have clung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have clung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have clung