have closed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đóng
have closed phiên âm IPA là /hæv kləʊzd/
have closed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have closed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have closed