have cloaked (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã che phủ
have cloaked phiên âm IPA là /hæv kləʊkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cloaked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cloaked