have chivied (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đuổi
have chivied phiên âm IPA là /hæv ˈtʃɪviːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have chivied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have chivied