have chiseled (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã chạm khắc
have chiseled phiên âm IPA là /hæv ˈtʃɪzəld/
have chiseled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have chiseled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have chiseled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chạm khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have chiseled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have chiseled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have chiseled