have chipped nghĩa tiếng Việt là đã nghiến
have chipped phiên âm IPA là /hæv tʃɪpt/
have chipped còn có các bản dịch khác là
Làm vụn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have chipped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have chipped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nghiến