have charmed phiên âm IPA là /hæv tʃɑːmd/
have charmed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have charmed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have charmed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã quyến rũ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have charmed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have charmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have charmed