have carved phiên âm IPA là /hæv kɑrvd/
have carved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have carved
Nghe phát âm giọng Mỹ của have carved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã chạm khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have carved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have carved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have carved