have carted off (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã dẫn đi
have carted off phiên âm IPA là /ˈkɑrtɪd ɔf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have carted off
Nghe phát âm giọng Mỹ của have carted off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã dẫn đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have carted off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have carted off
Mở Rộng