have caressed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
sờ soạng
have caressed phiên âm IPA là /hæv kəˈrɛst/
have caressed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have caressed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have caressed