have caged phiên âm IPA là /hæv keɪdʒd/
have caged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have caged
Nghe phát âm giọng Mỹ của have caged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã giam cầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have caged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have caged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have caged