have burned (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đốt cháy
have burned phiên âm IPA là /bɜːrnd/
have burned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have burned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have burned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đốt cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have burned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have burned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have burned