have broached (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đề xuất
have broached phiên âm IPA là /hæv brəʊtʃt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have broached
Nghe phát âm giọng Mỹ của have broached
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have broached
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have broached