have breathed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã thở
have breathed phiên âm IPA là /hæv briːðd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have breathed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have breathed