have borrowed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã mượn
have borrowed phiên âm IPA là /hæv ˈbɑːrəʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have borrowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have borrowed