have bordered phiên âm IPA là /hæv ˈbɔːrdərd/
have bordered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bordered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bordered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tiếp giáp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bordered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bordered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bordered