have blared (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã vang lên
have blared phiên âm IPA là /hæv bleə(r)d/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have blared
Nghe phát âm giọng Mỹ của have blared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã vang lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have blared
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have blared