have bisected (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chia đôi
have bisected phiên âm IPA là /hæv ˈbaɪsɛktɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bisected
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bisected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chia đôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bisected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bisected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bisected