have bestrewed (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã rải
have bestrewed phiên âm IPA là /bɪˈstruːd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bestrewed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bestrewed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bestrewed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bestrewed
Mở Rộng