have battened nghĩa tiếng Việt là gắn thanh
have battened phiên âm IPA là /hæv ˈbætn̩d/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have battened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have battened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gắn thanh