have bantered (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nói đùa
have bantered phiên âm IPA là /hæv ˈbæntərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bantered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bantered