have bailed (v) nghĩa tiếng Việt là
bỏ chạy
have bailed phiên âm IPA là /hæv beɪld/
have bailed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bailed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bailed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bailed