have aroused (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
khơi dậy
have aroused phiên âm IPA là /əˈraʊzd/
have aroused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have aroused
Nghe phát âm giọng Mỹ của have aroused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khơi dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have aroused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have aroused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have aroused