have alerted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã cảnh báo
have alerted phiên âm IPA là /hæv əˈlɜrtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have alerted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have alerted