have alerted phiên âm IPA là /hæv əˈlɜrtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have alerted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have alerted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cảnh báo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have alerted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have alerted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have alerted