have abutted phiên âm IPA là /hæv əˈbʌtɪd/
have abutted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have abutted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have abutted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tiếp giáp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have abutted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have abutted