have a whinge phrase nghĩa tiếng Việt là
than phiền
have a whinge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have a whinge
Nghe phát âm giọng Mỹ của have a whinge
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than phiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have a whinge
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have a whinge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have a whinge