have a passion for (phrase) nghĩa tiếng Việt là
đam mê
have a passion for phiên âm IPA là /hæv ə ˈpæʃən fɔːr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have a passion for
Nghe phát âm giọng Mỹ của have a passion for
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have a passion for
Mở Rộng