haunted (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
bị ám ảnh
haunted phiên âm IPA là /ˈhɔːntɪd/
haunted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haunted
Nghe phát âm giọng Mỹ của haunted
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haunted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haunted