hầu tòa nghĩa tiếng Anh là
lawsuit
/ˈlɔːˌsuːt/
(n)
hầu tòa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lawsuit: hầu tòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lawsuit