hầu tòa nghĩa tiếng Anh là
litigation
/ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/
(n)
hầu tòa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của litigation
Nghe phát âm giọng Mỹ của litigation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hầu tòa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của litigation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan litigation: hầu tòa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
litigation