hậu chiến nghĩa tiếng Đức là nachkriegs-
hậu chiến còn có các bản dịch khác là
nach dem Krieg
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachkriegs-: hậu chiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachkriegs-
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hậu chiến