hạt nhân nghĩa tiếng Anh là
nuclei
/ˈnjuːklɪaɪ/
(n, pl)
hạt nhân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nuclei
Nghe phát âm giọng Mỹ của nuclei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hạt nhân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nuclei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nuclei: hạt nhân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nuclei