hất lên nghĩa tiếng Đức là
aufwerfen
(Vt)(hat)(aufgeworfen, aufwarf)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwerfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hất lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwerfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwerfen: hất lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwerfen