Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat geschwärmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã kết thành đàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat geschwärmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat geschwärmt
Mở Rộng