hat geschnurrt (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã rên rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat geschnurrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat geschnurrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat geschnurrt
Mở Rộng