hat abgewaschen (PP) nghĩa tiếng Việt là
Tẩy rửa
hat abgewaschen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat abgewaschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tẩy rửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hat abgewaschen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgewaschen
Mở Rộng