hat abgeschnitten nghĩa tiếng Việt là Cắt đứt
hat abgeschnitten còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgeschnitten
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cắt đứt