hastened nghĩa tiếng Việt là gấp rút
hastened phiên âm IPA là /ˈheɪsənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hastened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hastened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gấp rút