hassles (v) nghĩa tiếng Việt là
Quấy rầy
hassles phiên âm IPA là /ˈhæsəl/
hassles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hassles
Nghe phát âm giọng Mỹ của hassles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quấy rầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hassles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassles