has rested (v) (present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nghỉ ngơi
has rested phiên âm IPA là /hæs rɛstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của has rested
Nghe phát âm giọng Mỹ của has rested
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nghỉ ngơi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của has rested
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan has rested
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
has rested